🔹 THANG BẢNG LƯƠNG ÁP DỤNG CHO DOANH NGHIỆP – 7 BẬC
(Đơn vị: đồng/tháng)
Chức danh |
Bậc 1 |
Bậc 2 |
Bậc 3 |
Bậc 4 |
Bậc 5 |
Bậc 6 |
Bậc 7 |
Ban
Giám đốc |
18.000.000 |
19.500.000 |
21.000.000 |
22.500.000 |
24.000.000 |
25.500.000 |
27.000.000 |
Trưởng
phòng/Chi nhánh |
13.000.000 |
14.000.000 |
15.000.000 |
16.000.000 |
17.000.000 |
18.000.000 |
19.000.000 |
Tổ
trưởng/Giám sát |
9.000.000 |
9.800.000 |
10.600.000 |
11.400.000 |
12.200.000 |
13.000.000 |
13.800.000 |
NV
Văn phòng chuyên môn |
6.000.000 |
6.600.000 |
7.200.000 |
7.800.000 |
8.400.000 |
9.000.000 |
9.600.000 |
NV
Kinh doanh |
5.500.000 |
6.200.000 |
6.900.000 |
7.600.000 |
8.300.000 |
9.000.000 |
9.700.000 |
Công
nhân Sản xuất/Kho |
4.680.000 |
5.100.000 |
5.600.000 |
6.100.000 |
6.600.000 |
7.100.000 |
7.600.000 |
🔹 Ghi chú pháp lý:
- Căn cứ pháp luật áp dụng:
- Bộ luật Lao động 2019 – Điều 90 & 91: quy định về tiền lương, mức lương
tối thiểu.
- Nghị định 38/2022/NĐ-CP: quy định mức lương tối thiểu vùng (điểm khởi
đầu tại Bậc 1 đối với lao động phổ thông).
- Thông tư 10/2020/TT-BLĐTBXH: hướng dẫn nội dung xây dựng thang bảng lương cho
doanh nghiệp.
- Điều 5 Nghị định 145/2020/NĐ-CP: quy định chi tiết xây dựng thang bảng lương, đảm bảo
có tối thiểu 5 bậc và khoảng cách bậc ≥ 5%.
- Nguyên tắc xây dựng:
- Khoảng cách giữa các bậc ≥ 6–10%, khuyến khích phấn đấu, đánh giá tăng bậc định kỳ.
- Mức lương thấp nhất không thấp hơn mức lương tối
thiểu vùng tại thời điểm áp dụng (VD: 4.680.000 đồng/tháng với vùng
I).
- Mức lương chưa bao gồm phụ cấp, hỗ trợ, thưởng
→ những khoản này sẽ được xây dựng ngoài bảng, giúp giảm chi phí BHXH.
- Khuyến nghị áp dụng:
- Sử dụng đánh giá định kỳ 6 tháng hoặc 12 tháng
để xét tăng bậc.
- Áp dụng bảng này làm cơ sở tính lương cơ bản đóng
BHXH, tính lương thời gian và quyết định nhân sự.
🔹 THANG BẢNG LƯƠNG 7 BẬC – ÁP DỤNG VÙNG IV
✔️
Cập nhật Mức lương Vùng IV (Tháng áp dụng bảng 2025)
- Vùng I:
4.960.000 đ
- Vùng II:
4.410.000 đ
- Vùng III:
3.860.000 đ
- Vùng IV:
3.450.000 đ
Mức giờ tương ứng: 23.800 – 21.200 – 18.600 – 16.600 đ/giờ
✅
Điều chỉnh thang bảng lương mẫu Vùng IV (7 bậc)
Dưới đây là thang bảng lương 7
bậc cho vùng IV, cập nhật mức sàn chính xác từ bậc 1:
Chức danh |
Bậc 1 |
Bậc 2 |
Bậc 3 |
Bậc 4 |
Bậc 5 |
Bậc 6 |
Bậc 7 |
Ban
Giám đốc |
14.000.000 |
15.200.000 |
16.500.000 |
17.800.000 |
19.100.000 |
20.500.000 |
22.000.000 |
Trưởng
phòng/Chi nhánh |
10.000.000 |
11.000.000 |
12.100.000 |
13.200.000 |
14.300.000 |
15.400.000 |
16.500.000 |
Tổ
trưởng/Giám sát |
7.000.000 |
7.700.000 |
8.400.000 |
9.100.000 |
9.800.000 |
10.500.000 |
11.200.000 |
NV
Văn phòng chuyên môn |
5.000.000 |
5.600.000 |
6.200.000 |
6.800.000 |
7.400.000 |
8.000.000 |
8.600.000 |
NV
Kinh doanh |
4.500.000 |
5.100.000 |
5.700.000 |
6.300.000 |
6.900.000 |
7.500.000 |
8.100.000 |
Công
nhân/Kho/Sản xuất |
3.450.000 |
3.800.000 |
4.200.000 |
4.600.000 |
5.000.000 |
5.400.000 |
5.800.000 |
- Bậc 1 giữ đúng tối thiểu vùng IV (3.450.000 đ)
- Các bậc tăng đều từ 10–12% mỗi lần, đảm bảo ≥
5% theo luật
- Lương ở các bậc cao phản ánh năng lực, đóng góp và giữ
chân nhân sự
📌 Ghi chú pháp lý cập nhật
- Sàn Bậc 1 = 3.450.000 đ theo Vùng IV hiện hành (NĐ 74/2024/NĐ‑CP)
- Khoảng cách các bậc ≥ 5% theo quy định tại Thông tư 10/2020/TT‑BLĐTBXH
- Lương cơ bản (đóng BHXH) → phụ cấp và thưởng sẽ xây dựng ngoài để tiết kiệm
chi phí
- Đánh giá lên bậc
nên thực hiện định kỳ 6–12 tháng, dựa vào hiệu quả, năng lực và KPI
🔹 Ghi chú pháp lý:
- Mức sàn thấp nhất là 3.250.000đ (vùng IV) theo Nghị định 38/2022/NĐ-CP
- Khoảng cách giữa các bậc ≥ 5–10% theo Thông tư 10/2020/TT-BLĐTBXH
- Lương này là lương cơ bản (đóng BHXH) → phụ cấp và thưởng tính ngoài bảng để tối ưu chi phí
✅
Giải thích lý do chọn mức lương Bậc 1 của Nhân viên Kinh doanh (NVKD) là
4.500.000 đồng/tháng:
1.
Căn cứ pháp lý bắt buộc – Mức lương tối thiểu vùng
Theo Nghị định 74/2024/NĐ-CP,
có hiệu lực từ 01/07/2024, quy định:
- Mức lương tối thiểu vùng IV là 3.450.000
đồng/tháng
- Mức lương trả cho người lao động chưa qua đào tạo không được thấp hơn mức tối thiểu này.
- Đối với lao động đã qua đào tạo hoặc làm việc
yêu cầu chuyên môn cao hơn → phải cao hơn ít nhất 7% mức tối thiểu.
📌 Tính toán:
Mức tối thiểu có đào tạo = 3.450.000
x 1,07 = 3.691.500 đồng
Do đó:
- Với NVKD đã qua đào tạo, mức khởi điểm phải
từ 3.700.000 đồng trở lên
- Mức 4.500.000 đồng là cao hơn mức bắt buộc và
đảm bảo đúng luật
2.
Lý do hợp lý về mặt thực tiễn kinh doanh:
Tiêu chí |
Lý do chọn mức 4.500.000đ |
Thị trường lao động |
Mức khởi điểm phổ biến cho NVKD ở vùng IV từ 4 – 6 triệu |
Tính linh hoạt chi phí |
Lương cơ bản thấp → dễ quản lý BHXH, còn lại tăng
theo doanh số |
Tạo động lực |
Lương cứng đủ đảm bảo căn bản, còn lại sẽ là thưởng
doanh số, KPI |
✅
Cấu trúc lương khuyến nghị cho NVKD vùng IV
Khoản mục |
Số tiền (VNĐ) |
Tính đóng BHXH |
Ghi chú |
Lương cơ bản |
4.500.000 |
✅ Có |
Dùng để đóng BHXH |
Phụ cấp xăng xe |
500.000 – 1.000.000 |
❌ Không |
Tùy địa bàn hoạt động |
Thưởng doanh số |
Theo % doanh thu |
❌ Không |
KPI cá nhân hoặc nhóm, không cố định |
Hỗ trợ điện thoại |
200.000 – 500.000 |
❌ Không |
Áp dụng cho NVKD có liên hệ nhiều |
➡️ Tổng thu nhập thường 8–15 triệu/tháng hoặc hơn,
nhưng lương cơ bản vẫn tiết kiệm được chi phí BHXH.
✅
1. Căn cứ pháp lý để xác định lương NV văn phòng (Vùng IV)
Theo Nghị định 74/2024/NĐ-CP, mức lương tối thiểu vùng IV là:
- 3.450.000 đồng/tháng
(dành cho lao động phổ thông, chưa qua đào tạo)
- Nếu đã qua đào tạo chuyên môn (chứng chỉ nghề,
trung cấp, cao đẳng, đại học):
➤ Phải cao hơn ít nhất 7% mức lương tối thiểu
📌 Tính toán:
3.450.000 × 1.07 = 3.691.500
đồng/tháng
👉 Như vậy, lương thấp nhất hợp pháp cho NV văn phòng
đã qua đào tạo phải từ 3.700.000 đồng/tháng trở lên
✅
2. Vì sao chọn mức khởi điểm từ 5.000.000 đồng/tháng?
Tiêu chí |
Lý do chọn lương Bậc 1 =
5.000.000đ |
Đáp ứng đúng luật |
Cao hơn mức tối thiểu đào tạo vùng IV (3.691.500đ) |
Thể hiện giá trị nhân lực văn phòng |
NVVP thường có kỹ năng, bằng cấp → cần mức sàn cao hơn |
Dễ tạo khung bậc tăng lương |
Với bậc 1 = 5tr → dễ xây dựng lộ trình tăng 6 bậc tiếp
theo |
Tối ưu chi phí BHXH |
5 triệu vẫn là mức lương cơ bản hợp lý, phần còn lại đưa
vào phụ cấp, thưởng |
✅
3. Cấu trúc lương khuyến nghị cho NV văn phòng (Vùng IV)
Khoản mục |
Số tiền (VNĐ) |
Tính đóng BHXH |
Ghi chú |
Lương cơ bản |
5.000.000 |
✅ Có |
Tính đóng BHXH, đủ đúng luật cho nhân sự có đào tạo |
Phụ cấp trách nhiệm |
500.000 – 1.000.000 |
✅ Có |
Nếu kiêm nhiệm vị trí như tổ trưởng, hành chính, kế toán
trưởng |
Phụ cấp chuyên môn |
500.000 – 1.000.000 |
✅ Có |
Áp dụng với nhân sự kế toán, IT, QA có chuyên môn sâu |
Hỗ trợ ăn trưa |
600.000 – 1.000.000 |
❌ Không |
Không tính vào thu nhập chịu BHXH, chi phí hợp lý |
Thưởng hiệu suất |
Theo KPI/đánh giá |
❌ Không |
Không cố định, giúp tránh tăng gánh BHXH |
✅
4. Thang lương đề xuất cho Nhân viên Văn phòng – 7 bậc
Bậc |
Lương cơ bản (VNĐ) |
Bậc 1 |
5.000.000 |
Bậc 2 |
5.600.000 |
Bậc 3 |
6.200.000 |
Bậc 4 |
6.800.000 |
Bậc 5 |
7.400.000 |
Bậc 6 |
8.000.000 |
Bậc 7 |
8.600.000 |
📌 Tăng bình quân mỗi bậc từ 10–12%, đảm bảo:
- Đúng luật
- Tạo động lực
- Không tăng mạnh chi phí BHXH
✅
THANG LƯƠNG NHÂN VIÊN VĂN PHÒNG (VÙNG IV) – CÓ CỘT THUẾ TNCN
(Đơn vị: đồng/tháng)
Bậc |
Lương cơ bản (VNĐ) |
TNCN tạm tính (VNĐ) |
Ghi chú |
Bậc 1 |
5.000.000 |
0 |
Dưới mức khấu trừ gia cảnh → không phải đóng thuế TNCN |
Bậc 2 |
5.600.000 |
0 |
Chưa đến ngưỡng đóng thuế |
Bậc 3 |
6.200.000 |
0 |
Chưa đến ngưỡng đóng thuế |
Bậc 4 |
6.800.000 |
0 |
Chưa đến ngưỡng đóng thuế |
Bậc 5 |
7.400.000 |
0 |
Bắt đầu tiếp cận ngưỡng chịu thuế nếu không có người phụ
thuộc |
Bậc 6 |
8.000.000 |
100.000
(ước tính) |
Đóng thuế TNCN bậc 1 (5%) nếu không có người phụ
thuộc |
Bậc 7 |
8.600.000 |
200.000
(ước tính) |
Tăng nhẹ thuế TNCN, nếu có người phụ thuộc thì vẫn có thể
miễn |
📌 Ghi chú tính thuế TNCN (áp dụng theo luật hiện hành):
Khoản |
Số tiền |
Giảm trừ bản thân |
11.000.000 đồng/tháng |
Giảm trừ người phụ thuộc |
4.400.000 đồng/người/tháng |
Ngưỡng chịu thuế |
Tổng thu nhập > 11.000.000 |
🟡 Với NV văn phòng có lương cơ bản 5 – 8 triệu/tháng,
thường không phát sinh thuế TNCN trừ khi có nhiều khoản phụ cấp + thưởng
→ tổng thu nhập vượt ngưỡng 11 triệu.
✅
Nếu doanh nghiệp có cơ chế:
- Tách phụ cấp + thưởng ra ngoài lương cơ bản
- Chỉ khai lương cơ bản để đóng BHXH và làm căn cứ
tính thuế
👉 Bạn sẽ giảm đáng kể chi phí BHXH & TNCN mà vẫn
đúng luật.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét