Thứ Năm, 26 tháng 6, 2025

THANG BẢNG LƯƠNG ÁP DỤNG CHO DOANH NGHIỆP

 

🔹 THANG BẢNG LƯƠNG ÁP DỤNG CHO DOANH NGHIỆP – 7 BẬC

(Đơn vị: đồng/tháng)

Chức danh

Bậc 1

Bậc 2

Bậc 3

Bậc 4

Bậc 5

Bậc 6

Bậc 7

Ban Giám đốc

18.000.000

19.500.000

21.000.000

22.500.000

24.000.000

25.500.000

27.000.000

Trưởng phòng/Chi nhánh

13.000.000

14.000.000

15.000.000

16.000.000

17.000.000

18.000.000

19.000.000

Tổ trưởng/Giám sát

9.000.000

9.800.000

10.600.000

11.400.000

12.200.000

13.000.000

13.800.000

NV Văn phòng chuyên môn

6.000.000

6.600.000

7.200.000

7.800.000

8.400.000

9.000.000

9.600.000

NV Kinh doanh

5.500.000

6.200.000

6.900.000

7.600.000

8.300.000

9.000.000

9.700.000

Công nhân Sản xuất/Kho

4.680.000

5.100.000

5.600.000

6.100.000

6.600.000

7.100.000

7.600.000


🔹 Ghi chú pháp lý:

  1. Căn cứ pháp luật áp dụng:
    • Bộ luật Lao động 2019 – Điều 90 & 91: quy định về tiền lương, mức lương tối thiểu.
    • Nghị định 38/2022/NĐ-CP: quy định mức lương tối thiểu vùng (điểm khởi đầu tại Bậc 1 đối với lao động phổ thông).
    • Thông tư 10/2020/TT-BLĐTBXH: hướng dẫn nội dung xây dựng thang bảng lương cho doanh nghiệp.
    • Điều 5 Nghị định 145/2020/NĐ-CP: quy định chi tiết xây dựng thang bảng lương, đảm bảo có tối thiểu 5 bậc và khoảng cách bậc ≥ 5%.
  2. Nguyên tắc xây dựng:
    • Khoảng cách giữa các bậc ≥ 6–10%, khuyến khích phấn đấu, đánh giá tăng bậc định kỳ.
    • Mức lương thấp nhất không thấp hơn mức lương tối thiểu vùng tại thời điểm áp dụng (VD: 4.680.000 đồng/tháng với vùng I).
    • Mức lương chưa bao gồm phụ cấp, hỗ trợ, thưởng → những khoản này sẽ được xây dựng ngoài bảng, giúp giảm chi phí BHXH.
  3. Khuyến nghị áp dụng:
    • Sử dụng đánh giá định kỳ 6 tháng hoặc 12 tháng để xét tăng bậc.
    • Áp dụng bảng này làm cơ sở tính lương cơ bản đóng BHXH, tính lương thời gian và quyết định nhân sự.

🔹 THANG BẢNG LƯƠNG 7 BẬC – ÁP DỤNG VÙNG IV

️ Cập nhật Mức lương Vùng IV (Tháng áp dụng bảng 2025)

  • Vùng I: 4.960.000 đ
  • Vùng II: 4.410.000 đ
  • Vùng III: 3.860.000 đ
  • Vùng IV: 3.450.000 đ
    Mức giờ tương ứng: 23.800 – 21.200 – 18.600 – 16.600 đ/giờ

Điều chỉnh thang bảng lương mẫu Vùng IV (7 bậc)

Dưới đây là thang bảng lương 7 bậc cho vùng IV, cập nhật mức sàn chính xác từ bậc 1:

Chức danh

Bậc 1

Bậc 2

Bậc 3

Bậc 4

Bậc 5

Bậc 6

Bậc 7

Ban Giám đốc

14.000.000

15.200.000

16.500.000

17.800.000

19.100.000

20.500.000

22.000.000

Trưởng phòng/Chi nhánh

10.000.000

11.000.000

12.100.000

13.200.000

14.300.000

15.400.000

16.500.000

Tổ trưởng/Giám sát

7.000.000

7.700.000

8.400.000

9.100.000

9.800.000

10.500.000

11.200.000

NV Văn phòng chuyên môn

5.000.000

5.600.000

6.200.000

6.800.000

7.400.000

8.000.000

8.600.000

NV Kinh doanh

4.500.000

5.100.000

5.700.000

6.300.000

6.900.000

7.500.000

8.100.000

Công nhân/Kho/Sản xuất

3.450.000

3.800.000

4.200.000

4.600.000

5.000.000

5.400.000

5.800.000

  • Bậc 1 giữ đúng tối thiểu vùng IV (3.450.000 đ)
  • Các bậc tăng đều từ 10–12% mỗi lần, đảm bảo ≥ 5% theo luật
  • Lương ở các bậc cao phản ánh năng lực, đóng góp và giữ chân nhân sự

📌 Ghi chú pháp lý cập nhật

  1. Sàn Bậc 1 = 3.450.000 đ theo Vùng IV hiện hành (NĐ 74/2024/NĐ‑CP)
  2. Khoảng cách các bậc ≥ 5% theo quy định tại Thông tư 10/2020/TT‑BLĐTBXH
  3. Lương cơ bản (đóng BHXH) → phụ cấp và thưởng sẽ xây dựng ngoài để tiết kiệm chi phí
  4. Đánh giá lên bậc nên thực hiện định kỳ 6–12 tháng, dựa vào hiệu quả, năng lực và KPI

🔹 Ghi chú pháp lý:

  1. Mức sàn thấp nhất là 3.250.000đ (vùng IV) theo Nghị định 38/2022/NĐ-CP
  2. Khoảng cách giữa các bậc ≥ 5–10% theo Thông tư 10/2020/TT-BLĐTBXH
  3. Lương này là lương cơ bản (đóng BHXH) → phụ cấp và thưởng tính ngoài bảng để tối ưu chi phí

Giải thích lý do chọn mức lương Bậc 1 của Nhân viên Kinh doanh (NVKD) là 4.500.000 đồng/tháng:

1. Căn cứ pháp lý bắt buộc – Mức lương tối thiểu vùng

Theo Nghị định 74/2024/NĐ-CP, có hiệu lực từ 01/07/2024, quy định:

  • Mức lương tối thiểu vùng IV3.450.000 đồng/tháng
  • Mức lương trả cho người lao động chưa qua đào tạo không được thấp hơn mức tối thiểu này.
  • Đối với lao động đã qua đào tạo hoặc làm việc yêu cầu chuyên môn cao hơn → phải cao hơn ít nhất 7% mức tối thiểu.

📌 Tính toán:

Mức tối thiểu có đào tạo = 3.450.000 x 1,07 = 3.691.500 đồng

Do đó:

  • Với NVKD đã qua đào tạo, mức khởi điểm phải từ 3.700.000 đồng trở lên
  • Mức 4.500.000 đồngcao hơn mức bắt buộc và đảm bảo đúng luật

2. Lý do hợp lý về mặt thực tiễn kinh doanh:

Tiêu chí

Lý do chọn mức 4.500.000đ

Thị trường lao động

Mức khởi điểm phổ biến cho NVKD ở vùng IV từ 4 – 6 triệu

Tính linh hoạt chi phí

Lương cơ bản thấp → dễ quản lý BHXH, còn lại tăng theo doanh số

Tạo động lực

Lương cứng đủ đảm bảo căn bản, còn lại sẽ là thưởng doanh số, KPI


Cấu trúc lương khuyến nghị cho NVKD vùng IV

Khoản mục

Số tiền (VNĐ)

Tính đóng BHXH

Ghi chú

Lương cơ bản

4.500.000

Dùng để đóng BHXH

Phụ cấp xăng xe

500.000 – 1.000.000

Không

Tùy địa bàn hoạt động

Thưởng doanh số

Theo % doanh thu

Không

KPI cá nhân hoặc nhóm, không cố định

Hỗ trợ điện thoại

200.000 – 500.000

Không

Áp dụng cho NVKD có liên hệ nhiều

➡️ Tổng thu nhập thường 8–15 triệu/tháng hoặc hơn, nhưng lương cơ bản vẫn tiết kiệm được chi phí BHXH.

1. Căn cứ pháp lý để xác định lương NV văn phòng (Vùng IV)

Theo Nghị định 74/2024/NĐ-CP, mức lương tối thiểu vùng IV là:

  • 3.450.000 đồng/tháng (dành cho lao động phổ thông, chưa qua đào tạo)
  • Nếu đã qua đào tạo chuyên môn (chứng chỉ nghề, trung cấp, cao đẳng, đại học):
    Phải cao hơn ít nhất 7% mức lương tối thiểu

📌 Tính toán:

3.450.000 × 1.07 = 3.691.500 đồng/tháng

👉 Như vậy, lương thấp nhất hợp pháp cho NV văn phòng đã qua đào tạo phải từ 3.700.000 đồng/tháng trở lên


2. Vì sao chọn mức khởi điểm từ 5.000.000 đồng/tháng?

Tiêu chí

Lý do chọn lương Bậc 1 = 5.000.000đ

Đáp ứng đúng luật

Cao hơn mức tối thiểu đào tạo vùng IV (3.691.500đ)

Thể hiện giá trị nhân lực văn phòng

NVVP thường có kỹ năng, bằng cấp → cần mức sàn cao hơn

Dễ tạo khung bậc tăng lương

Với bậc 1 = 5tr → dễ xây dựng lộ trình tăng 6 bậc tiếp theo

Tối ưu chi phí BHXH

5 triệu vẫn là mức lương cơ bản hợp lý, phần còn lại đưa vào phụ cấp, thưởng


3. Cấu trúc lương khuyến nghị cho NV văn phòng (Vùng IV)

Khoản mục

Số tiền (VNĐ)

Tính đóng BHXH

Ghi chú

Lương cơ bản

5.000.000

Tính đóng BHXH, đủ đúng luật cho nhân sự có đào tạo

Phụ cấp trách nhiệm

500.000 – 1.000.000

Nếu kiêm nhiệm vị trí như tổ trưởng, hành chính, kế toán trưởng

Phụ cấp chuyên môn

500.000 – 1.000.000

Áp dụng với nhân sự kế toán, IT, QA có chuyên môn sâu

Hỗ trợ ăn trưa

600.000 – 1.000.000

Không

Không tính vào thu nhập chịu BHXH, chi phí hợp lý

Thưởng hiệu suất

Theo KPI/đánh giá

Không

Không cố định, giúp tránh tăng gánh BHXH


4. Thang lương đề xuất cho Nhân viên Văn phòng – 7 bậc

Bậc

Lương cơ bản (VNĐ)

Bậc 1

5.000.000

Bậc 2

5.600.000

Bậc 3

6.200.000

Bậc 4

6.800.000

Bậc 5

7.400.000

Bậc 6

8.000.000

Bậc 7

8.600.000

📌 Tăng bình quân mỗi bậc từ 10–12%, đảm bảo:

  • Đúng luật
  • Tạo động lực
  • Không tăng mạnh chi phí BHXH

THANG LƯƠNG NHÂN VIÊN VĂN PHÒNG (VÙNG IV) – CÓ CỘT THUẾ TNCN

(Đơn vị: đồng/tháng)

Bậc

Lương cơ bản (VNĐ)

TNCN tạm tính (VNĐ)

Ghi chú

Bậc 1

5.000.000

0

Dưới mức khấu trừ gia cảnh → không phải đóng thuế TNCN

Bậc 2

5.600.000

0

Chưa đến ngưỡng đóng thuế

Bậc 3

6.200.000

0

Chưa đến ngưỡng đóng thuế

Bậc 4

6.800.000

0

Chưa đến ngưỡng đóng thuế

Bậc 5

7.400.000

0

Bắt đầu tiếp cận ngưỡng chịu thuế nếu không có người phụ thuộc

Bậc 6

8.000.000

100.000 (ước tính)

Đóng thuế TNCN bậc 1 (5%) nếu không có người phụ thuộc

Bậc 7

8.600.000

200.000 (ước tính)

Tăng nhẹ thuế TNCN, nếu có người phụ thuộc thì vẫn có thể miễn


📌 Ghi chú tính thuế TNCN (áp dụng theo luật hiện hành):

Khoản

Số tiền

Giảm trừ bản thân

11.000.000 đồng/tháng

Giảm trừ người phụ thuộc

4.400.000 đồng/người/tháng

Ngưỡng chịu thuế

Tổng thu nhập > 11.000.000

🟡 Với NV văn phòng có lương cơ bản 5 – 8 triệu/tháng, thường không phát sinh thuế TNCN trừ khi có nhiều khoản phụ cấp + thưởng → tổng thu nhập vượt ngưỡng 11 triệu.


Nếu doanh nghiệp có cơ chế:

  • Tách phụ cấp + thưởng ra ngoài lương cơ bản
  • Chỉ khai lương cơ bản để đóng BHXH và làm căn cứ tính thuế

👉 Bạn sẽ giảm đáng kể chi phí BHXH & TNCN mà vẫn đúng luật.

 

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

THANG BẢNG LƯƠNG ÁP DỤNG CHO DOANH NGHIỆP

  🔹 THANG BẢNG LƯƠNG ÁP DỤNG CHO DOANH NGHIỆP – 7 BẬC (Đơn vị: đồng/tháng) Chức danh Bậc 1 Bậc 2 Bậ...